250 Đô-la Bermuda sang Bảng Anh

Đổi tiền BMD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bmd
199,75 gbp

$1,000 BMD = £0,7990 GBP

Mid-market exchange rate at 11:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Bảng Anh
1 BMD0.79901 GBP
5 BMD3.99504 GBP
10 BMD7.99009 GBP
20 BMD15.98018 GBP
50 BMD39.95045 GBP
100 BMD79.90090 GBP
250 BMD199.75225 GBP
500 BMD399.50450 GBP
1000 BMD799.00900 GBP
2000 BMD1,598.01800 GBP
5000 BMD3,995.04500 GBP
10000 BMD7,990.09000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Bermuda
1 GBP1.25155 BMD
5 GBP6.25775 BMD
10 GBP12.51550 BMD
20 GBP25.03100 BMD
50 GBP62.57750 BMD
100 GBP125.15500 BMD
250 GBP312.88750 BMD
500 GBP625.77500 BMD
1000 GBP1,251.55000 BMD
2000 GBP2,503.10000 BMD
5000 GBP6,257.75000 BMD
10000 GBP12,515.50000 BMD