1 nghìn Đô-la Bermuda sang Bảng Anh

Đổi tiền BMD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
791,20 gbp

1,000 BMD = 0,7912 GBP

Mid-market exchange rate at 13:11
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Bảng Anh
1 BMD0.79120 GBP
5 BMD3.95601 GBP
10 BMD7.91202 GBP
20 BMD15.82404 GBP
50 BMD39.56010 GBP
100 BMD79.12020 GBP
250 BMD197.80050 GBP
500 BMD395.60100 GBP
1000 BMD791.20200 GBP
2000 BMD1,582.40400 GBP
5000 BMD3,956.01000 GBP
10000 BMD7,912.02000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Bermuda
1 GBP1.26390 BMD
5 GBP6.31950 BMD
10 GBP12.63900 BMD
20 GBP25.27800 BMD
50 GBP63.19500 BMD
100 GBP126.39000 BMD
250 GBP315.97500 BMD
500 GBP631.95000 BMD
1000 GBP1,263.90000 BMD
2000 GBP2,527.80000 BMD
5000 GBP6,319.50000 BMD
10000 GBP12,639.00000 BMD