5.000 Bảng Anh sang Đô-la Bermuda

Đổi tiền GBP sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gbp
6.227,25 bmd

£1,000 GBP = $1,245 BMD

Mid-market exchange rate at 17:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Anh sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GBP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GBP sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Bermuda
1 GBP1.24545 BMD
5 GBP6.22725 BMD
10 GBP12.45450 BMD
20 GBP24.90900 BMD
50 GBP62.27250 BMD
100 GBP124.54500 BMD
250 GBP311.36250 BMD
500 GBP622.72500 BMD
1000 GBP1,245.45000 BMD
2000 GBP2,490.90000 BMD
5000 GBP6,227.25000 BMD
10000 GBP12,454.50000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Bảng Anh
1 BMD0.80292 GBP
5 BMD4.01462 GBP
10 BMD8.02923 GBP
20 BMD16.05846 GBP
50 BMD40.14615 GBP
100 BMD80.29230 GBP
250 BMD200.73075 GBP
500 BMD401.46150 GBP
1000 BMD802.92300 GBP
2000 BMD1,605.84600 GBP
5000 BMD4,014.61500 GBP
10000 BMD8,029.23000 GBP