10 nghìn Đô-la Bermuda sang Bảng Anh

Đổi tiền BMD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bmd
7.912,33 gbp

1,000 BMD = 0,7912 GBP

Mid-market exchange rate at 13:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Bảng Anh
1 BMD0.79123 GBP
5 BMD3.95617 GBP
10 BMD7.91233 GBP
20 BMD15.82466 GBP
50 BMD39.56165 GBP
100 BMD79.12330 GBP
250 BMD197.80825 GBP
500 BMD395.61650 GBP
1000 BMD791.23300 GBP
2000 BMD1,582.46600 GBP
5000 BMD3,956.16500 GBP
10000 BMD7,912.33000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Bermuda
1 GBP1.26385 BMD
5 GBP6.31925 BMD
10 GBP12.63850 BMD
20 GBP25.27700 BMD
50 GBP63.19250 BMD
100 GBP126.38500 BMD
250 GBP315.96250 BMD
500 GBP631.92500 BMD
1000 GBP1,263.85000 BMD
2000 GBP2,527.70000 BMD
5000 GBP6,319.25000 BMD
10000 GBP12,638.50000 BMD