Đô-la Bermuda sang Đô-la Singapore

Đổi tiền BMD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bmd
1.350,50 sgd

1,000 BMD = 1,351 SGD

Mid-market exchange rate at 20:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Singapore
1 BMD1.35050 SGD
5 BMD6.75250 SGD
10 BMD13.50500 SGD
20 BMD27.01000 SGD
50 BMD67.52500 SGD
100 BMD135.05000 SGD
250 BMD337.62500 SGD
500 BMD675.25000 SGD
1000 BMD1,350.50000 SGD
2000 BMD2,701.00000 SGD
5000 BMD6,752.50000 SGD
10000 BMD13,505.00000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Đô-la Bermuda
1 SGD0.74047 BMD
5 SGD3.70233 BMD
10 SGD7.40466 BMD
20 SGD14.80932 BMD
50 SGD37.02330 BMD
100 SGD74.04660 BMD
250 SGD185.11650 BMD
500 SGD370.23300 BMD
1000 SGD740.46600 BMD
2000 SGD1,480.93200 BMD
5000 SGD3,702.33000 BMD
10000 SGD7,404.66000 BMD