10 Đô-la Bermuda sang Bảng Anh

Đổi tiền BMD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bmd
7,99 gbp

$1,000 BMD = £0,7989 GBP

Mid-market exchange rate at 19:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Bermuda sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BMD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Bảng Anh
1 BMD0.79888 GBP
5 BMD3.99441 GBP
10 BMD7.98882 GBP
20 BMD15.97764 GBP
50 BMD39.94410 GBP
100 BMD79.88820 GBP
250 BMD199.72050 GBP
500 BMD399.44100 GBP
1000 BMD798.88200 GBP
2000 BMD1,597.76400 GBP
5000 BMD3,994.41000 GBP
10000 BMD7,988.82000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Bermuda
1 GBP1.25175 BMD
5 GBP6.25875 BMD
10 GBP12.51750 BMD
20 GBP25.03500 BMD
50 GBP62.58750 BMD
100 GBP125.17500 BMD
250 GBP312.93750 BMD
500 GBP625.87500 BMD
1000 GBP1,251.75000 BMD
2000 GBP2,503.50000 BMD
5000 GBP6,258.75000 BMD
10000 GBP12,517.50000 BMD