40 Euro sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền EUR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

40 eur
38,11 chf

€1,000 EUR = SFr.0,9529 CHF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Franc Thụy Sĩ
1 EUR0.95287 CHF
5 EUR4.76432 CHF
10 EUR9.52865 CHF
20 EUR19.05730 CHF
50 EUR47.64325 CHF
100 EUR95.28650 CHF
250 EUR238.21625 CHF
500 EUR476.43250 CHF
1000 EUR952.86500 CHF
2000 EUR1,905.73000 CHF
5000 EUR4,764.32500 CHF
10000 EUR9,528.65000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Euro
1 CHF1.04947 EUR
5 CHF5.24735 EUR
10 CHF10.49470 EUR
20 CHF20.98940 EUR
50 CHF52.47350 EUR
100 CHF104.94700 EUR
250 CHF262.36750 EUR
500 CHF524.73500 EUR
1000 CHF1,049.47000 EUR
2000 CHF2,098.94000 EUR
5000 CHF5,247.35000 EUR
10000 CHF10,494.70000 EUR