10 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Euro

Đổi tiền CHF sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 chf
10.350,70 eur

1,000 CHF = 1,035 EUR

Mid-market exchange rate at 05:27
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Euro
1 CHF1.03507 EUR
5 CHF5.17535 EUR
10 CHF10.35070 EUR
20 CHF20.70140 EUR
50 CHF51.75350 EUR
100 CHF103.50700 EUR
250 CHF258.76750 EUR
500 CHF517.53500 EUR
1000 CHF1,035.07000 EUR
2000 CHF2,070.14000 EUR
5000 CHF5,175.35000 EUR
10000 CHF10,350.70000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Franc Thụy Sĩ
1 EUR0.96612 CHF
5 EUR4.83058 CHF
10 EUR9.66115 CHF
20 EUR19.32230 CHF
50 EUR48.30575 CHF
100 EUR96.61150 CHF
250 EUR241.52875 CHF
500 EUR483.05750 CHF
1000 EUR966.11500 CHF
2000 EUR1,932.23000 CHF
5000 EUR4,830.57500 CHF
10000 EUR9,661.15000 CHF