1 nghìn Euro sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền EUR sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 eur
976,67 chf

€1,000 EUR = SFr.0,9767 CHF

Mid-market exchange rate at 14:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Franc Thụy Sĩ
1 EUR0.97667 CHF
5 EUR4.88333 CHF
10 EUR9.76665 CHF
20 EUR19.53330 CHF
50 EUR48.83325 CHF
100 EUR97.66650 CHF
250 EUR244.16625 CHF
500 EUR488.33250 CHF
1000 EUR976.66500 CHF
2000 EUR1,953.33000 CHF
5000 EUR4,883.32500 CHF
10000 EUR9,766.65000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Euro
1 CHF1.02389 EUR
5 CHF5.11945 EUR
10 CHF10.23890 EUR
20 CHF20.47780 EUR
50 CHF51.19450 EUR
100 CHF102.38900 EUR
250 CHF255.97250 EUR
500 CHF511.94500 EUR
1000 CHF1,023.89000 EUR
2000 CHF2,047.78000 EUR
5000 CHF5,119.45000 EUR
10000 CHF10,238.90000 EUR