5 Franc Thụy Sĩ sang Euro

Đổi tiền CHF sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
5,12 eur

1,000 CHF = 1,024 EUR

Mid-market exchange rate at 01:58
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Euro
1 CHF1.02446 EUR
5 CHF5.12230 EUR
10 CHF10.24460 EUR
20 CHF20.48920 EUR
50 CHF51.22300 EUR
100 CHF102.44600 EUR
250 CHF256.11500 EUR
500 CHF512.23000 EUR
1000 CHF1,024.46000 EUR
2000 CHF2,048.92000 EUR
5000 CHF5,122.30000 EUR
10000 CHF10,244.60000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Franc Thụy Sĩ
1 EUR0.97613 CHF
5 EUR4.88063 CHF
10 EUR9.76125 CHF
20 EUR19.52250 CHF
50 EUR48.80625 CHF
100 EUR97.61250 CHF
250 EUR244.03125 CHF
500 EUR488.06250 CHF
1000 EUR976.12500 CHF
2000 EUR1,952.25000 CHF
5000 EUR4,880.62500 CHF
10000 EUR9,761.25000 CHF