10 Franc Thụy Sĩ sang Euro

Đổi tiền CHF sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
10,21 eur

SFr.1,000 CHF = €1,021 EUR

Mid-market exchange rate at 14:01
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Euro
1 CHF1.02147 EUR
5 CHF5.10735 EUR
10 CHF10.21470 EUR
20 CHF20.42940 EUR
50 CHF51.07350 EUR
100 CHF102.14700 EUR
250 CHF255.36750 EUR
500 CHF510.73500 EUR
1000 CHF1,021.47000 EUR
2000 CHF2,042.94000 EUR
5000 CHF5,107.35000 EUR
10000 CHF10,214.70000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Franc Thụy Sĩ
1 EUR0.97899 CHF
5 EUR4.89493 CHF
10 EUR9.78985 CHF
20 EUR19.57970 CHF
50 EUR48.94925 CHF
100 EUR97.89850 CHF
250 EUR244.74625 CHF
500 EUR489.49250 CHF
1000 EUR978.98500 CHF
2000 EUR1,957.97000 CHF
5000 EUR4,894.92500 CHF
10000 EUR9,789.85000 CHF