1 nghìn Franc Thụy Sĩ sang Euro

Đổi tiền CHF sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 chf
1.021,65 eur

SFr.1,000 CHF = €1,022 EUR

Mid-market exchange rate at 22:31
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Euro
1 CHF1.02165 EUR
5 CHF5.10825 EUR
10 CHF10.21650 EUR
20 CHF20.43300 EUR
50 CHF51.08250 EUR
100 CHF102.16500 EUR
250 CHF255.41250 EUR
500 CHF510.82500 EUR
1000 CHF1,021.65000 EUR
2000 CHF2,043.30000 EUR
5000 CHF5,108.25000 EUR
10000 CHF10,216.50000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Franc Thụy Sĩ
1 EUR0.97881 CHF
5 EUR4.89405 CHF
10 EUR9.78810 CHF
20 EUR19.57620 CHF
50 EUR48.94050 CHF
100 EUR97.88100 CHF
250 EUR244.70250 CHF
500 EUR489.40500 CHF
1000 EUR978.81000 CHF
2000 EUR1,957.62000 CHF
5000 EUR4,894.05000 CHF
10000 EUR9,788.10000 CHF