250 Euro sang Đô-la Brunei

Đổi tiền EUR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 eur
362,87 bnd

1,000 EUR = 1,451 BND

Mid-market exchange rate at 10:10
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Brunei
1 EUR1.45147 BND
5 EUR7.25735 BND
10 EUR14.51470 BND
20 EUR29.02940 BND
50 EUR72.57350 BND
100 EUR145.14700 BND
250 EUR362.86750 BND
500 EUR725.73500 BND
1000 EUR1,451.47000 BND
2000 EUR2,902.94000 BND
5000 EUR7,257.35000 BND
10000 EUR14,514.70000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Euro
1 BND0.68896 EUR
5 BND3.44478 EUR
10 BND6.88955 EUR
20 BND13.77910 EUR
50 BND34.44775 EUR
100 BND68.89550 EUR
250 BND172.23875 EUR
500 BND344.47750 EUR
1000 BND688.95500 EUR
2000 BND1,377.91000 EUR
5000 BND3,444.77500 EUR
10000 BND6,889.55000 EUR