10 nghìn Đô-la Brunei sang Euro

Đổi tiền BND sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 bnd
6.887,81 eur

1,000 BND = 0,6888 EUR

Mid-market exchange rate at 13:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Euro
1 BND0.68878 EUR
5 BND3.44391 EUR
10 BND6.88781 EUR
20 BND13.77562 EUR
50 BND34.43905 EUR
100 BND68.87810 EUR
250 BND172.19525 EUR
500 BND344.39050 EUR
1000 BND688.78100 EUR
2000 BND1,377.56200 EUR
5000 BND3,443.90500 EUR
10000 BND6,887.81000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Brunei
1 EUR1.45184 BND
5 EUR7.25920 BND
10 EUR14.51840 BND
20 EUR29.03680 BND
50 EUR72.59200 BND
100 EUR145.18400 BND
250 EUR362.96000 BND
500 EUR725.92000 BND
1000 EUR1,451.84000 BND
2000 EUR2,903.68000 BND
5000 EUR7,259.20000 BND
10000 EUR14,518.40000 BND