50 Euro sang Đô-la Brunei

Đổi tiền EUR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 eur
72,56 bnd

1,000 EUR = 1,451 BND

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Brunei
1 EUR1.45110 BND
5 EUR7.25550 BND
10 EUR14.51100 BND
20 EUR29.02200 BND
50 EUR72.55500 BND
100 EUR145.11000 BND
250 EUR362.77500 BND
500 EUR725.55000 BND
1000 EUR1,451.10000 BND
2000 EUR2,902.20000 BND
5000 EUR7,255.50000 BND
10000 EUR14,511.00000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Euro
1 BND0.68913 EUR
5 BND3.44567 EUR
10 BND6.89134 EUR
20 BND13.78268 EUR
50 BND34.45670 EUR
100 BND68.91340 EUR
250 BND172.28350 EUR
500 BND344.56700 EUR
1000 BND689.13400 EUR
2000 BND1,378.26800 EUR
5000 BND3,445.67000 EUR
10000 BND6,891.34000 EUR