500 Đô-la Brunei sang Euro

Đổi tiền BND sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bnd
342,54 eur

B$1,000 BND = €0,6851 EUR

Mid-market exchange rate at 06:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Euro
1 BND0.68508 EUR
5 BND3.42541 EUR
10 BND6.85081 EUR
20 BND13.70162 EUR
50 BND34.25405 EUR
100 BND68.50810 EUR
250 BND171.27025 EUR
500 BND342.54050 EUR
1000 BND685.08100 EUR
2000 BND1,370.16200 EUR
5000 BND3,425.40500 EUR
10000 BND6,850.81000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Brunei
1 EUR1.45968 BND
5 EUR7.29840 BND
10 EUR14.59680 BND
20 EUR29.19360 BND
50 EUR72.98400 BND
100 EUR145.96800 BND
250 EUR364.92000 BND
500 EUR729.84000 BND
1000 EUR1,459.68000 BND
2000 EUR2,919.36000 BND
5000 EUR7,298.40000 BND
10000 EUR14,596.80000 BND