250 Đô-la Brunei sang Euro

Đổi tiền BND sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 bnd
172,10 eur

1,000 BND = 0,6884 EUR

Mid-market exchange rate at 07:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Euro
1 BND0.68840 EUR
5 BND3.44201 EUR
10 BND6.88401 EUR
20 BND13.76802 EUR
50 BND34.42005 EUR
100 BND68.84010 EUR
250 BND172.10025 EUR
500 BND344.20050 EUR
1000 BND688.40100 EUR
2000 BND1,376.80200 EUR
5000 BND3,442.00500 EUR
10000 BND6,884.01000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Brunei
1 EUR1.45264 BND
5 EUR7.26320 BND
10 EUR14.52640 BND
20 EUR29.05280 BND
50 EUR72.63200 BND
100 EUR145.26400 BND
250 EUR363.16000 BND
500 EUR726.32000 BND
1000 EUR1,452.64000 BND
2000 EUR2,905.28000 BND
5000 EUR7,263.20000 BND
10000 EUR14,526.40000 BND