10 Đô-la Brunei sang Euro

Đổi tiền BND sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bnd
6,87 eur

1,000 BND = 0,6865 EUR

Mid-market exchange rate at 18:56
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Euro
1 BND0.68655 EUR
5 BND3.43272 EUR
10 BND6.86545 EUR
20 BND13.73090 EUR
50 BND34.32725 EUR
100 BND68.65450 EUR
250 BND171.63625 EUR
500 BND343.27250 EUR
1000 BND686.54500 EUR
2000 BND1,373.09000 EUR
5000 BND3,432.72500 EUR
10000 BND6,865.45000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Brunei
1 EUR1.45657 BND
5 EUR7.28285 BND
10 EUR14.56570 BND
20 EUR29.13140 BND
50 EUR72.82850 BND
100 EUR145.65700 BND
250 EUR364.14250 BND
500 EUR728.28500 BND
1000 EUR1,456.57000 BND
2000 EUR2,913.14000 BND
5000 EUR7,282.85000 BND
10000 EUR14,565.70000 BND