5.000 Đô-la Brunei sang Euro

Đổi tiền BND sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 bnd
3.433,38 eur

1,000 BND = 0,6867 EUR

Mid-market exchange rate at 21:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Euro
1 BND0.68668 EUR
5 BND3.43339 EUR
10 BND6.86677 EUR
20 BND13.73354 EUR
50 BND34.33385 EUR
100 BND68.66770 EUR
250 BND171.66925 EUR
500 BND343.33850 EUR
1000 BND686.67700 EUR
2000 BND1,373.35400 EUR
5000 BND3,433.38500 EUR
10000 BND6,866.77000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Brunei
1 EUR1.45629 BND
5 EUR7.28145 BND
10 EUR14.56290 BND
20 EUR29.12580 BND
50 EUR72.81450 BND
100 EUR145.62900 BND
250 EUR364.07250 BND
500 EUR728.14500 BND
1000 EUR1,456.29000 BND
2000 EUR2,912.58000 BND
5000 EUR7,281.45000 BND
10000 EUR14,562.90000 BND