5 Euro sang Đô-la Brunei

Đổi tiền EUR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 eur
7,25 bnd

1,000 EUR = 1,450 BND

Mid-market exchange rate at 16:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Đô-la Brunei
1 EUR1.45003 BND
5 EUR7.25015 BND
10 EUR14.50030 BND
20 EUR29.00060 BND
50 EUR72.50150 BND
100 EUR145.00300 BND
250 EUR362.50750 BND
500 EUR725.01500 BND
1000 EUR1,450.03000 BND
2000 EUR2,900.06000 BND
5000 EUR7,250.15000 BND
10000 EUR14,500.30000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Euro
1 BND0.68964 EUR
5 BND3.44820 EUR
10 BND6.89640 EUR
20 BND13.79280 EUR
50 BND34.48200 EUR
100 BND68.96400 EUR
250 BND172.41000 EUR
500 BND344.82000 EUR
1000 BND689.64000 EUR
2000 BND1,379.28000 EUR
5000 BND3,448.20000 EUR
10000 BND6,896.40000 EUR