Bảng Ai Cập sang Franc Comoros

Đổi tiền EGP sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 egp
9.576 kmf

E£1,000 EGP = CF9,576 KMF

Mid-market exchange rate at 05:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Franc Comoros
1 EGP9.57581 KMF
5 EGP47.87905 KMF
10 EGP95.75810 KMF
20 EGP191.51620 KMF
50 EGP478.79050 KMF
100 EGP957.58100 KMF
250 EGP2,393.95250 KMF
500 EGP4,787.90500 KMF
1000 EGP9,575.81000 KMF
2000 EGP19,151.62000 KMF
5000 EGP47,879.05000 KMF
10000 EGP95,758.10000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Bảng Ai Cập
1 KMF0.10443 EGP
5 KMF0.52215 EGP
10 KMF1.04430 EGP
20 KMF2.08860 EGP
50 KMF5.22150 EGP
100 KMF10.44300 EGP
250 KMF26.10750 EGP
500 KMF52.21500 EGP
1000 KMF104.43000 EGP
2000 KMF208.86000 EGP
5000 KMF522.15000 EGP
10000 KMF1,044.30000 EGP