1 nghìn Krone Đan Mạch sang Kuna Croatia

Đổi tiền DKK sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 dkk
1.009,78 hrk

kr1,000 DKK = kn1,010 HRK

Mid-market exchange rate at 17:20
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Kuna Croatia
1 DKK1.00978 HRK
5 DKK5.04890 HRK
10 DKK10.09780 HRK
20 DKK20.19560 HRK
50 DKK50.48900 HRK
100 DKK100.97800 HRK
250 DKK252.44500 HRK
500 DKK504.89000 HRK
1000 DKK1,009.78000 HRK
2000 DKK2,019.56000 HRK
5000 DKK5,048.90000 HRK
10000 DKK10,097.80000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Krone Đan Mạch
1 HRK0.99032 DKK
5 HRK4.95158 DKK
10 HRK9.90316 DKK
20 HRK19.80632 DKK
50 HRK49.51580 DKK
100 HRK99.03160 DKK
250 HRK247.57900 DKK
500 HRK495.15800 DKK
1000 HRK990.31600 DKK
2000 HRK1,980.63200 DKK
5000 HRK4,951.58000 DKK
10000 HRK9,903.16000 DKK