50 Kuna Croatia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền HRK sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 hrk
49,52 dkk

kn1,000 HRK = kr0,9904 DKK

Mid-market exchange rate at 16:55
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Krone Đan Mạch
1 HRK0.99041 DKK
5 HRK4.95204 DKK
10 HRK9.90408 DKK
20 HRK19.80816 DKK
50 HRK49.52040 DKK
100 HRK99.04080 DKK
250 HRK247.60200 DKK
500 HRK495.20400 DKK
1000 HRK990.40800 DKK
2000 HRK1,980.81600 DKK
5000 HRK4,952.04000 DKK
10000 HRK9,904.08000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Kuna Croatia
1 DKK1.00968 HRK
5 DKK5.04840 HRK
10 DKK10.09680 HRK
20 DKK20.19360 HRK
50 DKK50.48400 HRK
100 DKK100.96800 HRK
250 DKK252.42000 HRK
500 DKK504.84000 HRK
1000 DKK1,009.68000 HRK
2000 DKK2,019.36000 HRK
5000 DKK5,048.40000 HRK
10000 DKK10,096.80000 HRK