1 Kuna Croatia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền HRK sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 hrk
0,99 dkk

kn1,000 HRK = kr0,9902 DKK

Mid-market exchange rate at 17:11
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Krone Đan Mạch
1 HRK0.99022 DKK
5 HRK4.95108 DKK
10 HRK9.90216 DKK
20 HRK19.80432 DKK
50 HRK49.51080 DKK
100 HRK99.02160 DKK
250 HRK247.55400 DKK
500 HRK495.10800 DKK
1000 HRK990.21600 DKK
2000 HRK1,980.43200 DKK
5000 HRK4,951.08000 DKK
10000 HRK9,902.16000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Kuna Croatia
1 DKK1.00988 HRK
5 DKK5.04940 HRK
10 DKK10.09880 HRK
20 DKK20.19760 HRK
50 DKK50.49400 HRK
100 DKK100.98800 HRK
250 DKK252.47000 HRK
500 DKK504.94000 HRK
1000 DKK1,009.88000 HRK
2000 DKK2,019.76000 HRK
5000 DKK5,049.40000 HRK
10000 DKK10,098.80000 HRK