1 nghìn Kuna Croatia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền HRK sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
981,97 dkk

kn1,000 HRK = kr0,9820 DKK

Mid-market exchange rate at 03:18
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Krone Đan Mạch
1 HRK0.98197 DKK
5 HRK4.90985 DKK
10 HRK9.81969 DKK
20 HRK19.63938 DKK
50 HRK49.09845 DKK
100 HRK98.19690 DKK
250 HRK245.49225 DKK
500 HRK490.98450 DKK
1000 HRK981.96900 DKK
2000 HRK1,963.93800 DKK
5000 HRK4,909.84500 DKK
10000 HRK9,819.69000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Kuna Croatia
1 DKK1.01836 HRK
5 DKK5.09180 HRK
10 DKK10.18360 HRK
20 DKK20.36720 HRK
50 DKK50.91800 HRK
100 DKK101.83600 HRK
250 DKK254.59000 HRK
500 DKK509.18000 HRK
1000 DKK1,018.36000 HRK
2000 DKK2,036.72000 HRK
5000 DKK5,091.80000 HRK
10000 DKK10,183.60000 HRK