10 Franc Djibouti sang Đô-la Hồng Kông

Đổi tiền DJF sang HKD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 djf
0,44 hkd

1,000 DJF = 0,04401 HKD

Mid-market exchange rate at 17:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Djibouti sang Đô-la Hồng Kông

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DJF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HKD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DJF sang HKD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Djibouti / Đô-la Hồng Kông
1 DJF0.04401 HKD
5 DJF0.22006 HKD
10 DJF0.44013 HKD
20 DJF0.88025 HKD
50 DJF2.20064 HKD
100 DJF4.40127 HKD
250 DJF11.00318 HKD
500 DJF22.00635 HKD
1000 DJF44.01270 HKD
2000 DJF88.02540 HKD
5000 DJF220.06350 HKD
10000 DJF440.12700 HKD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Franc Djibouti
100 HKD2,272.07000 DJF
200 HKD4,544.14000 DJF
300 HKD6,816.21000 DJF
500 HKD11,360.35000 DJF
1000 HKD22,720.70000 DJF
2000 HKD45,441.40000 DJF
2500 HKD56,801.75000 DJF
3000 HKD68,162.10000 DJF
4000 HKD90,882.80000 DJF
5000 HKD113,603.50000 DJF
10000 HKD227,207.00000 DJF
20000 HKD454,414.00000 DJF