5 Escudo Cabo Verde sang Shilling Uganda

Đổi tiền CVE sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 cve
183 ugx

1.00000 CVE = 36.68500 UGX

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 08:35 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi CVE sang UGX

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Shilling Uganda
1 CVE36.68500 UGX
5 CVE183.42500 UGX
10 CVE366.85000 UGX
20 CVE733.70000 UGX
50 CVE1834.25000 UGX
100 CVE3668.50000 UGX
250 CVE9171.25000 UGX
500 CVE18342.50000 UGX
1000 CVE36685.00000 UGX
2000 CVE73370.00000 UGX
5000 CVE183425.00000 UGX
10000 CVE366850.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Escudo Cabo Verde
1 UGX0.02726 CVE
5 UGX0.13630 CVE
10 UGX0.27259 CVE
20 UGX0.54518 CVE
50 UGX1.36296 CVE
100 UGX2.72591 CVE
250 UGX6.81478 CVE
500 UGX13.62955 CVE
1000 UGX27.25910 CVE
2000 UGX54.51820 CVE
5000 UGX136.29550 CVE
10000 UGX272.59100 CVE