10 nghìn Shilling Uganda sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền UGX sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 ugx
276.88 cve

1.00000 UGX = 0.02769 CVE

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 15:54 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi UGX sang CVE

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Escudo Cabo Verde
1 UGX0.02769 CVE
5 UGX0.13844 CVE
10 UGX0.27688 CVE
20 UGX0.55377 CVE
50 UGX1.38443 CVE
100 UGX2.76885 CVE
250 UGX6.92213 CVE
500 UGX13.84425 CVE
1000 UGX27.68850 CVE
2000 UGX55.37700 CVE
5000 UGX138.44250 CVE
10000 UGX276.88500 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Shilling Uganda
1 CVE36.11610 UGX
5 CVE180.58050 UGX
10 CVE361.16100 UGX
20 CVE722.32200 UGX
50 CVE1805.80500 UGX
100 CVE3611.61000 UGX
250 CVE9029.02500 UGX
500 CVE18058.05000 UGX
1000 CVE36116.10000 UGX
2000 CVE72232.20000 UGX
5000 CVE180580.50000 UGX
10000 CVE361161.00000 UGX