50 Shilling Uganda sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền UGX sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ugx
1.38 cve

1.00000 UGX = 0.02750 CVE

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 10:01 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi UGX sang CVE

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Escudo Cabo Verde
1 UGX0.02750 CVE
5 UGX0.13752 CVE
10 UGX0.27504 CVE
20 UGX0.55008 CVE
50 UGX1.37520 CVE
100 UGX2.75040 CVE
250 UGX6.87600 CVE
500 UGX13.75200 CVE
1000 UGX27.50400 CVE
2000 UGX55.00800 CVE
5000 UGX137.52000 CVE
10000 UGX275.04000 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Shilling Uganda
1 CVE36.35830 UGX
5 CVE181.79150 UGX
10 CVE363.58300 UGX
20 CVE727.16600 UGX
50 CVE1817.91500 UGX
100 CVE3635.83000 UGX
250 CVE9089.57500 UGX
500 CVE18179.15000 UGX
1000 CVE36358.30000 UGX
2000 CVE72716.60000 UGX
5000 CVE181791.50000 UGX
10000 CVE363583.00000 UGX