100 Shilling Uganda sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền UGX sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ugx
2.78 cve

1.00000 UGX = 0.02776 CVE

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 11:25 UTC
Một cách tiết kiệm hơn để mua sắm trực tuyến quốc tế

Bảng chuyển đổi UGX sang CVE

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Escudo Cabo Verde
1 UGX0.02776 CVE
5 UGX0.13879 CVE
10 UGX0.27759 CVE
20 UGX0.55517 CVE
50 UGX1.38793 CVE
100 UGX2.77586 CVE
250 UGX6.93965 CVE
500 UGX13.87930 CVE
1000 UGX27.75860 CVE
2000 UGX55.51720 CVE
5000 UGX138.79300 CVE
10000 UGX277.58600 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Shilling Uganda
1 CVE36.02490 UGX
5 CVE180.12450 UGX
10 CVE360.24900 UGX
20 CVE720.49800 UGX
50 CVE1801.24500 UGX
100 CVE3602.49000 UGX
250 CVE9006.22500 UGX
500 CVE18012.45000 UGX
1000 CVE36024.90000 UGX
2000 CVE72049.80000 UGX
5000 CVE180124.50000 UGX
10000 CVE360249.00000 UGX