5000 Shilling Uganda sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền UGX sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

5000 ugx
135.32 cve

1.00000 UGX = 0.02706 CVE

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 03:53 UTC

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Bảng chuyển đổi UGX sang CVE

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Escudo Cabo Verde
1 UGX0.02706 CVE
5 UGX0.13532 CVE
10 UGX0.27064 CVE
20 UGX0.54127 CVE
50 UGX1.35318 CVE
100 UGX2.70636 CVE
250 UGX6.76590 CVE
500 UGX13.53180 CVE
1000 UGX27.06360 CVE
2000 UGX54.12720 CVE
5000 UGX135.31800 CVE
10000 UGX270.63600 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Shilling Uganda
1 CVE36.95000 UGX
5 CVE184.75000 UGX
10 CVE369.50000 UGX
20 CVE739.00000 UGX
50 CVE1847.50000 UGX
100 CVE3695.00000 UGX
250 CVE9237.50000 UGX
500 CVE18475.00000 UGX
1000 CVE36950.00000 UGX
2000 CVE73900.00000 UGX
5000 CVE184750.00000 UGX
10000 CVE369500.00000 UGX