10 nghìn Escudo Cabo Verde sang Shilling Uganda

Đổi tiền CVE sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

10000 cve
360687 ugx

1.00000 CVE = 36.06870 UGX

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 06:51 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi CVE sang UGX

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Shilling Uganda
1 CVE36.06870 UGX
5 CVE180.34350 UGX
10 CVE360.68700 UGX
20 CVE721.37400 UGX
50 CVE1803.43500 UGX
100 CVE3606.87000 UGX
250 CVE9017.17500 UGX
500 CVE18034.35000 UGX
1000 CVE36068.70000 UGX
2000 CVE72137.40000 UGX
5000 CVE180343.50000 UGX
10000 CVE360687.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Escudo Cabo Verde
1 UGX0.02772 CVE
5 UGX0.13862 CVE
10 UGX0.27725 CVE
20 UGX0.55450 CVE
50 UGX1.38624 CVE
100 UGX2.77248 CVE
250 UGX6.93120 CVE
500 UGX13.86240 CVE
1000 UGX27.72480 CVE
2000 UGX55.44960 CVE
5000 UGX138.62400 CVE
10000 UGX277.24800 CVE