250 Escudo Cabo Verde sang Shilling Uganda

Đổi tiền CVE sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 cve
9022 ugx

1.00000 CVE = 36.08820 UGX

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 17:04 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi CVE sang UGX

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Shilling Uganda
1 CVE36.08820 UGX
5 CVE180.44100 UGX
10 CVE360.88200 UGX
20 CVE721.76400 UGX
50 CVE1804.41000 UGX
100 CVE3608.82000 UGX
250 CVE9022.05000 UGX
500 CVE18044.10000 UGX
1000 CVE36088.20000 UGX
2000 CVE72176.40000 UGX
5000 CVE180441.00000 UGX
10000 CVE360882.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Escudo Cabo Verde
1 UGX0.02771 CVE
5 UGX0.13855 CVE
10 UGX0.27710 CVE
20 UGX0.55420 CVE
50 UGX1.38549 CVE
100 UGX2.77099 CVE
250 UGX6.92747 CVE
500 UGX13.85495 CVE
1000 UGX27.70990 CVE
2000 UGX55.41980 CVE
5000 UGX138.54950 CVE
10000 UGX277.09900 CVE