50 Escudo Cabo Verde sang Shilling Uganda

Đổi tiền CVE sang UGX theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 cve
1.833 ugx

1,000 CVE = 36,65 UGX

Mid-market exchange rate at 02:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Escudo Cabo Verde sang Shilling Uganda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CVE trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UGX trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CVE sang UGX hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Shilling Uganda
1 CVE36.65290 UGX
5 CVE183.26450 UGX
10 CVE366.52900 UGX
20 CVE733.05800 UGX
50 CVE1,832.64500 UGX
100 CVE3,665.29000 UGX
250 CVE9,163.22500 UGX
500 CVE18,326.45000 UGX
1000 CVE36,652.90000 UGX
2000 CVE73,305.80000 UGX
5000 CVE183,264.50000 UGX
10000 CVE366,529.00000 UGX
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Escudo Cabo Verde
1 UGX0.02728 CVE
5 UGX0.13642 CVE
10 UGX0.27283 CVE
20 UGX0.54566 CVE
50 UGX1.36415 CVE
100 UGX2.72830 CVE
250 UGX6.82075 CVE
500 UGX13.64150 CVE
1000 UGX27.28300 CVE
2000 UGX54.56600 CVE
5000 UGX136.41500 CVE
10000 UGX272.83000 CVE