500 Shilling Uganda sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền UGX sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 ugx
13.87 cve

1.00000 UGX = 0.02773 CVE

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 11:02 UTC
Hơn 50 loại tiền tệ trong một tài khoản

Bảng chuyển đổi UGX sang CVE

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Escudo Cabo Verde
1 UGX0.02773 CVE
5 UGX0.13867 CVE
10 UGX0.27734 CVE
20 UGX0.55467 CVE
50 UGX1.38668 CVE
100 UGX2.77336 CVE
250 UGX6.93340 CVE
500 UGX13.86680 CVE
1000 UGX27.73360 CVE
2000 UGX55.46720 CVE
5000 UGX138.66800 CVE
10000 UGX277.33600 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Shilling Uganda
1 CVE36.05730 UGX
5 CVE180.28650 UGX
10 CVE360.57300 UGX
20 CVE721.14600 UGX
50 CVE1802.86500 UGX
100 CVE3605.73000 UGX
250 CVE9014.32500 UGX
500 CVE18028.65000 UGX
1000 CVE36057.30000 UGX
2000 CVE72114.60000 UGX
5000 CVE180286.50000 UGX
10000 CVE360573.00000 UGX