20 Shilling Uganda sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền UGX sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 ugx
0.55 cve

1.00000 UGX = 0.02752 CVE

Tỷ giá chuyển đổi thực vào lúc 23:28 UTC
Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Bảng chuyển đổi UGX sang CVE

Bạn đang chờ tỷ giá tốt hơn?

Hãy đặt thông báo ngay bây giờ, và chúng tôi sẽ báo cho bạn khi có tỷ giá tốt hơn. Và với tóm tắt hàng ngày của chúng tôi, bạn sẽ không bao giờ bỏ lỡ các tin tức mới nhất.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn các loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise
plane
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Escudo Cabo Verde
1 UGX0.02752 CVE
5 UGX0.13762 CVE
10 UGX0.27523 CVE
20 UGX0.55047 CVE
50 UGX1.37617 CVE
100 UGX2.75234 CVE
250 UGX6.88085 CVE
500 UGX13.76170 CVE
1000 UGX27.52340 CVE
2000 UGX55.04680 CVE
5000 UGX137.61700 CVE
10000 UGX275.23400 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Shilling Uganda
1 CVE36.33270 UGX
5 CVE181.66350 UGX
10 CVE363.32700 UGX
20 CVE726.65400 UGX
50 CVE1816.63500 UGX
100 CVE3633.27000 UGX
250 CVE9083.17500 UGX
500 CVE18166.35000 UGX
1000 CVE36332.70000 UGX
2000 CVE72665.40000 UGX
5000 CVE181663.50000 UGX
10000 CVE363327.00000 UGX