250 Shilling Uganda sang Escudo Cabo Verde

Đổi tiền UGX sang CVE theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 ugx
6,78 cve

Ush1,000 UGX = Esc0,02712 CVE

Mid-market exchange rate at 00:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Uganda sang Escudo Cabo Verde

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn UGX trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CVE trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá UGX sang CVE hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Uganda / Escudo Cabo Verde
1 UGX0.02712 CVE
5 UGX0.13558 CVE
10 UGX0.27115 CVE
20 UGX0.54231 CVE
50 UGX1.35577 CVE
100 UGX2.71154 CVE
250 UGX6.77885 CVE
500 UGX13.55770 CVE
1000 UGX27.11540 CVE
2000 UGX54.23080 CVE
5000 UGX135.57700 CVE
10000 UGX271.15400 CVE
Tỷ giá chuyển đổi Escudo Cabo Verde / Shilling Uganda
1 CVE36.87950 UGX
5 CVE184.39750 UGX
10 CVE368.79500 UGX
20 CVE737.59000 UGX
50 CVE1,843.97500 UGX
100 CVE3,687.95000 UGX
250 CVE9,219.87500 UGX
500 CVE18,439.75000 UGX
1000 CVE36,879.50000 UGX
2000 CVE73,759.00000 UGX
5000 CVE184,397.50000 UGX
10000 CVE368,795.00000 UGX