1 Colon Costa Rica sang Tugrik Mông Cổ

Đổi tiền CRC sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 crc
6,70 mnt

₡1,000 CRC = ₮6,699 MNT

Mid-market exchange rate at 16:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Tugrik Mông Cổ
1 CRC6.69889 MNT
5 CRC33.49445 MNT
10 CRC66.98890 MNT
20 CRC133.97780 MNT
50 CRC334.94450 MNT
100 CRC669.88900 MNT
250 CRC1,674.72250 MNT
500 CRC3,349.44500 MNT
1000 CRC6,698.89000 MNT
2000 CRC13,397.78000 MNT
5000 CRC33,494.45000 MNT
10000 CRC66,988.90000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Colon Costa Rica
1 MNT0.14928 CRC
5 MNT0.74639 CRC
10 MNT1.49279 CRC
20 MNT2.98558 CRC
50 MNT7.46395 CRC
100 MNT14.92790 CRC
250 MNT37.31975 CRC
500 MNT74.63950 CRC
1000 MNT149.27900 CRC
2000 MNT298.55800 CRC
5000 MNT746.39500 CRC
10000 MNT1,492.79000 CRC