10 Tugrik Mông Cổ sang Colon Costa Rica

Đổi tiền MNT sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mnt
1,49 crc

₮1,000 MNT = ₡0,1488 CRC

Mid-market exchange rate at 09:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tugrik Mông Cổ sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MNT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MNT sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Colon Costa Rica
1 MNT0.14883 CRC
5 MNT0.74415 CRC
10 MNT1.48830 CRC
20 MNT2.97660 CRC
50 MNT7.44150 CRC
100 MNT14.88300 CRC
250 MNT37.20750 CRC
500 MNT74.41500 CRC
1000 MNT148.83000 CRC
2000 MNT297.66000 CRC
5000 MNT744.15000 CRC
10000 MNT1,488.30000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Tugrik Mông Cổ
1 CRC6.71906 MNT
5 CRC33.59530 MNT
10 CRC67.19060 MNT
20 CRC134.38120 MNT
50 CRC335.95300 MNT
100 CRC671.90600 MNT
250 CRC1,679.76500 MNT
500 CRC3,359.53000 MNT
1000 CRC6,719.06000 MNT
2000 CRC13,438.12000 MNT
5000 CRC33,595.30000 MNT
10000 CRC67,190.60000 MNT