50 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Namibia

Đổi tiền CHF sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 chf
1.050,18 nad

1,000 CHF = 21,00 NAD

Mid-market exchange rate at 01:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Namibia
1 CHF21.00350 NAD
5 CHF105.01750 NAD
10 CHF210.03500 NAD
20 CHF420.07000 NAD
50 CHF1,050.17500 NAD
100 CHF2,100.35000 NAD
250 CHF5,250.87500 NAD
500 CHF10,501.75000 NAD
1000 CHF21,003.50000 NAD
2000 CHF42,007.00000 NAD
5000 CHF105,017.50000 NAD
10000 CHF210,035.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Franc Thụy Sĩ
1 NAD0.04761 CHF
5 NAD0.23806 CHF
10 NAD0.47611 CHF
20 NAD0.95222 CHF
50 NAD2.38055 CHF
100 NAD4.76110 CHF
250 NAD11.90275 CHF
500 NAD23.80550 CHF
1000 NAD47.61100 CHF
2000 NAD95.22200 CHF
5000 NAD238.05500 CHF
10000 NAD476.11000 CHF