1 Đô-la Namibia sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền NAD sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nad
0,05 chf

$1,000 NAD = SFr.0,04858 CHF

Mid-market exchange rate at 17:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Namibia sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NAD sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Franc Thụy Sĩ
1 NAD0.04858 CHF
5 NAD0.24288 CHF
10 NAD0.48577 CHF
20 NAD0.97154 CHF
50 NAD2.42885 CHF
100 NAD4.85769 CHF
250 NAD12.14423 CHF
500 NAD24.28845 CHF
1000 NAD48.57690 CHF
2000 NAD97.15380 CHF
5000 NAD242.88450 CHF
10000 NAD485.76900 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Namibia
1 CHF20.58590 NAD
5 CHF102.92950 NAD
10 CHF205.85900 NAD
20 CHF411.71800 NAD
50 CHF1,029.29500 NAD
100 CHF2,058.59000 NAD
250 CHF5,146.47500 NAD
500 CHF10,292.95000 NAD
1000 CHF20,585.90000 NAD
2000 CHF41,171.80000 NAD
5000 CHF102,929.50000 NAD
10000 CHF205,859.00000 NAD