10 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Namibia

Đổi tiền CHF sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
210,01 nad

1,000 CHF = 21,00 NAD

Mid-market exchange rate at 00:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Namibia
1 CHF21.00130 NAD
5 CHF105.00650 NAD
10 CHF210.01300 NAD
20 CHF420.02600 NAD
50 CHF1,050.06500 NAD
100 CHF2,100.13000 NAD
250 CHF5,250.32500 NAD
500 CHF10,500.65000 NAD
1000 CHF21,001.30000 NAD
2000 CHF42,002.60000 NAD
5000 CHF105,006.50000 NAD
10000 CHF210,013.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Franc Thụy Sĩ
1 NAD0.04762 CHF
5 NAD0.23808 CHF
10 NAD0.47616 CHF
20 NAD0.95232 CHF
50 NAD2.38080 CHF
100 NAD4.76160 CHF
250 NAD11.90400 CHF
500 NAD23.80800 CHF
1000 NAD47.61600 CHF
2000 NAD95.23200 CHF
5000 NAD238.08000 CHF
10000 NAD476.16000 CHF