500 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Namibia

Đổi tiền CHF sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 chf
10.579,25 nad

1,000 CHF = 21,16 NAD

Mid-market exchange rate at 10:44
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Namibia
1 CHF21.15850 NAD
5 CHF105.79250 NAD
10 CHF211.58500 NAD
20 CHF423.17000 NAD
50 CHF1,057.92500 NAD
100 CHF2,115.85000 NAD
250 CHF5,289.62500 NAD
500 CHF10,579.25000 NAD
1000 CHF21,158.50000 NAD
2000 CHF42,317.00000 NAD
5000 CHF105,792.50000 NAD
10000 CHF211,585.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Franc Thụy Sĩ
1 NAD0.04726 CHF
5 NAD0.23631 CHF
10 NAD0.47262 CHF
20 NAD0.94525 CHF
50 NAD2.36312 CHF
100 NAD4.72623 CHF
250 NAD11.81558 CHF
500 NAD23.63115 CHF
1000 NAD47.26230 CHF
2000 NAD94.52460 CHF
5000 NAD236.31150 CHF
10000 NAD472.62300 CHF