5 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Namibia

Đổi tiền CHF sang NAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 chf
103,28 nad

SFr.1,000 CHF = $20,66 NAD

Mid-market exchange rate at 08:11

Chúng tôi không thể gửi tiền giữa các loại tiền tệ này

Chúng tôi đang chuẩn bị. Hãy đăng ký để được thông báo, và chúng tôi sẽ thông báo cho bạn ngay khi có thể.

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Namibia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang NAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Namibia
1 CHF20.65640 NAD
5 CHF103.28200 NAD
10 CHF206.56400 NAD
20 CHF413.12800 NAD
50 CHF1,032.82000 NAD
100 CHF2,065.64000 NAD
250 CHF5,164.10000 NAD
500 CHF10,328.20000 NAD
1000 CHF20,656.40000 NAD
2000 CHF41,312.80000 NAD
5000 CHF103,282.00000 NAD
10000 CHF206,564.00000 NAD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Namibia / Franc Thụy Sĩ
1 NAD0.04841 CHF
5 NAD0.24206 CHF
10 NAD0.48411 CHF
20 NAD0.96822 CHF
50 NAD2.42056 CHF
100 NAD4.84112 CHF
250 NAD12.10280 CHF
500 NAD24.20560 CHF
1000 NAD48.41120 CHF
2000 NAD96.82240 CHF
5000 NAD242.05600 CHF
10000 NAD484.11200 CHF