50 Franc Thụy Sĩ sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền CHF sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 chf
380,93 dkk

SFr.1,000 CHF = kr7,619 DKK

Mid-market exchange rate at 19:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Krone Đan Mạch
1 CHF7.61868 DKK
5 CHF38.09340 DKK
10 CHF76.18680 DKK
20 CHF152.37360 DKK
50 CHF380.93400 DKK
100 CHF761.86800 DKK
250 CHF1,904.67000 DKK
500 CHF3,809.34000 DKK
1000 CHF7,618.68000 DKK
2000 CHF15,237.36000 DKK
5000 CHF38,093.40000 DKK
10000 CHF76,186.80000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Franc Thụy Sĩ
1 DKK0.13126 CHF
5 DKK0.65628 CHF
10 DKK1.31256 CHF
20 DKK2.62512 CHF
50 DKK6.56280 CHF
100 DKK13.12560 CHF
250 DKK32.81400 CHF
500 DKK65.62800 CHF
1000 DKK131.25600 CHF
2000 DKK262.51200 CHF
5000 DKK656.28000 CHF
10000 DKK1,312.56000 CHF