20 Krone Đan Mạch sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền DKK sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 dkk
2,61 chf

1,000 DKK = 0,1304 CHF

Mid-market exchange rate at 17:11
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Franc Thụy Sĩ
1 DKK0.13042 CHF
5 DKK0.65212 CHF
10 DKK1.30423 CHF
20 DKK2.60846 CHF
50 DKK6.52115 CHF
100 DKK13.04230 CHF
250 DKK32.60575 CHF
500 DKK65.21150 CHF
1000 DKK130.42300 CHF
2000 DKK260.84600 CHF
5000 DKK652.11500 CHF
10000 DKK1,304.23000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Krone Đan Mạch
1 CHF7.66737 DKK
5 CHF38.33685 DKK
10 CHF76.67370 DKK
20 CHF153.34740 DKK
50 CHF383.36850 DKK
100 CHF766.73700 DKK
250 CHF1,916.84250 DKK
500 CHF3,833.68500 DKK
1000 CHF7,667.37000 DKK
2000 CHF15,334.74000 DKK
5000 CHF38,336.85000 DKK
10000 CHF76,673.70000 DKK