100 Franc Thụy Sĩ sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền CHF sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 chf
764,41 dkk

1,000 CHF = 7,644 DKK

Mid-market exchange rate at 22:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Krone Đan Mạch
1 CHF7.64409 DKK
5 CHF38.22045 DKK
10 CHF76.44090 DKK
20 CHF152.88180 DKK
50 CHF382.20450 DKK
100 CHF764.40900 DKK
250 CHF1,911.02250 DKK
500 CHF3,822.04500 DKK
1000 CHF7,644.09000 DKK
2000 CHF15,288.18000 DKK
5000 CHF38,220.45000 DKK
10000 CHF76,440.90000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Franc Thụy Sĩ
1 DKK0.13082 CHF
5 DKK0.65410 CHF
10 DKK1.30820 CHF
20 DKK2.61640 CHF
50 DKK6.54100 CHF
100 DKK13.08200 CHF
250 DKK32.70500 CHF
500 DKK65.41000 CHF
1000 DKK130.82000 CHF
2000 DKK261.64000 CHF
5000 DKK654.10000 CHF
10000 DKK1,308.20000 CHF