10 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Brunei

Đổi tiền CHF sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 chf
14,91 bnd

SFr.1,000 CHF = B$1,491 BND

Mid-market exchange rate at 18:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Brunei
1 CHF1.49105 BND
5 CHF7.45525 BND
10 CHF14.91050 BND
20 CHF29.82100 BND
50 CHF74.55250 BND
100 CHF149.10500 BND
250 CHF372.76250 BND
500 CHF745.52500 BND
1000 CHF1,491.05000 BND
2000 CHF2,982.10000 BND
5000 CHF7,455.25000 BND
10000 CHF14,910.50000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Franc Thụy Sĩ
1 BND0.67067 CHF
5 BND3.35334 CHF
10 BND6.70668 CHF
20 BND13.41336 CHF
50 BND33.53340 CHF
100 BND67.06680 CHF
250 BND167.66700 CHF
500 BND335.33400 CHF
1000 BND670.66800 CHF
2000 BND1,341.33600 CHF
5000 BND3,353.34000 CHF
10000 BND6,706.68000 CHF