50 Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Brunei

Đổi tiền CHF sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 chf
74,79 bnd

1,000 CHF = 1,496 BND

Mid-market exchange rate at 19:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Thụy Sĩ sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CHF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CHF sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Brunei
1 CHF1.49585 BND
5 CHF7.47925 BND
10 CHF14.95850 BND
20 CHF29.91700 BND
50 CHF74.79250 BND
100 CHF149.58500 BND
250 CHF373.96250 BND
500 CHF747.92500 BND
1000 CHF1,495.85000 BND
2000 CHF2,991.70000 BND
5000 CHF7,479.25000 BND
10000 CHF14,958.50000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Franc Thụy Sĩ
1 BND0.66852 CHF
5 BND3.34258 CHF
10 BND6.68515 CHF
20 BND13.37030 CHF
50 BND33.42575 CHF
100 BND66.85150 CHF
250 BND167.12875 CHF
500 BND334.25750 CHF
1000 BND668.51500 CHF
2000 BND1,337.03000 CHF
5000 BND3,342.57500 CHF
10000 BND6,685.15000 CHF