1 nghìn Đô-la Brunei sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền BND sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 bnd
670,68 chf

1,000 BND = 0,6707 CHF

Mid-market exchange rate at 02:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Franc Thụy Sĩ
1 BND0.67068 CHF
5 BND3.35339 CHF
10 BND6.70677 CHF
20 BND13.41354 CHF
50 BND33.53385 CHF
100 BND67.06770 CHF
250 BND167.66925 CHF
500 BND335.33850 CHF
1000 BND670.67700 CHF
2000 BND1,341.35400 CHF
5000 BND3,353.38500 CHF
10000 BND6,706.77000 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Đô-la Brunei
1 CHF1.49103 BND
5 CHF7.45515 BND
10 CHF14.91030 BND
20 CHF29.82060 BND
50 CHF74.55150 BND
100 CHF149.10300 BND
250 CHF372.75750 BND
500 CHF745.51500 BND
1000 CHF1,491.03000 BND
2000 CHF2,982.06000 BND
5000 CHF7,455.15000 BND
10000 CHF14,910.30000 BND